Các tình huống cấp cứu/ sơ cứu!

Cấp cứu/ sơ cứu là một bước quan trọng và có ý nghĩa sống còn trong việc bảo vệ tính mạng, giảm thiểu rủi ro và hạn chế hậu quả lâu dài của các tình huống nguy cấp. Trong mọi trường hợp hãy:

  • Gọi/nhờ người gọi cấp cứu ngay lập tức (115 hoặc số y tế địa phương. Cung cấp thông tin về tình huống.
  • Không cố gắng tự đưa người bệnh đến bệnh viện trừ khi không còn lựa chọn.
  • Giữ bình tĩnh để trấn an nạn nhân và người xung quanh.
  • Nếu bạn không chắc chắn về các bước cấp cứu, tập trung vào việc gọi cấp cứu và giữ nạn nhân ổn định cho đến khi hỗ trợ y tế đến.

Dưới đây là một số tình huống, cần cấp cứu ngay:

1. Cấp cứu đột quỵ

Đột quỵ xảy ra khi lưu lượng máu đến não bị gián đoạn do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não.

Dấu hiệu nhận biết (nhớ từ FAST):

  • F (Face): Mặt bị lệch, méo một bên, khó cười đều.
  • A (Arms): Không thể nâng tay lên cùng lúc hoặc một tay yếu hẳn.
  • S (Speech): Nói khó, lắp bắp, hoặc không nói được.
  • T (Time): Thời gian là yếu tố quan trọng – cấp cứu ngay lập tức.

Cách xử lý:

  1. Đặt nạn nhân nằm nghiêng an toàn: Nếu họ bất tỉnh nhưng còn thở, đặt họ nằm nghiêng để ngăn ngừa nguy cơ hít sặc; Nếu nạn nhân tỉnh, giữ họ nằm yên, tránh cử động.
  2. Không cho ăn uống: Không cho người bệnh uống nước hay ăn bất cứ thứ gì vì có thể gây nghẹt thở.
  3. Theo dõi và giữ bình tĩnh: Quan sát nhịp thở, ý thức, hoặc dấu hiệu bất thường; Chuẩn bị thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) nếu ngừng thở hoặc ngừng tim (xem phần dưới).

2. Cấp cứu đau tim:

Đau tim (nhồi máu cơ tim) xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn, gây tổn thương cơ tim.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đau ngực: Cảm giác bóp nghẹt, đè nặng ở giữa ngực (có thể lan ra cánh tay, cổ, lưng hoặc hàm).
  • Khó thở: Thở dốc, không thể hít thở sâu.
  • Toát mồ hôi, buồn nôn hoặc chóng mặt.
  • Nhịp tim bất thường hoặc cảm giác lo lắng đột ngột.

Cách xử lý:

  1. Giữ người bệnh yên tĩnh: Đặt nạn nhân ngồi xuống ở tư thế thoải mái, thường là tư thế nửa ngồi (nghiêng ra sau một chút); Không để họ đi lại hay vận động.
  2. Sử dụng thuốc nếu có: Nếu nạn nhân có thuốc nitroglycerin (thuốc giãn mạch), cho họ sử dụng theo chỉ dẫn; Nếu không dị ứng, có thể cho nhai aspirin (325 mg) để giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  3. Theo dõi: Nếu nạn nhân ngừng thở hoặc ngừng tim, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) ngay.

3. Hồi sức tim phổi (CPR) khi ngừng tim:

Nếu nạn nhân bất tỉnh và không thở:

  1. Kiểm tra phản ứng: Lay nhẹ và gọi to xem nạn nhân có phản ứng không.
  2. Bắt đầu CPR: Đặt gót tay lên giữa ngực (xương ức), chồng tay còn lại lên trên, ép mạnh xuống khoảng 5-6 cm với tốc độ 100-120 nhịp/phút. Ép mạnh 30 lần. Sau mỗi 30 lần ép ngực, thổi ngạt 2 lần nếu bạn được đào tạo. Tiếp tục ép tim cho đến khi đội cấp cứu đến hoặc nạn nhân có dấu hiệu tỉnh lại.

4. Cấp cứu bỏng nặng:

Lưu ý chung:

  • Không bóc quần áo hoặc vật liệu dính chặt vào vết bỏng.
  • Không dùng kem, mỡ, hoặc bất kỳ chất gì chưa được y tế chỉ định.
  • Không chọc vỡ bọng nước vì dễ gây nhiễm trùng.

4.1- Bỏng nhiệt:

  1. Loại bỏ nguồn nhiệt: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm; Tắt lửa bằng cách phủ chăn dày hoặc dội nước nếu nạn nhân bị cháy quần áo. Không dùng tay dập lửa trực tiếp.
  2. Làm mát vết bỏng: Dùng nước sạch, mát (không lạnh) xả nhẹ lên vết bỏng trong 15-20 phút. Điều này giúp giảm nhiệt và đau đớn. Không dùng nước đá vì có thể làm tổn thương da thêm.
  3. Che phủ vết bỏng: Dùng gạc vô trùng hoặc vải sạch, không bám lông để băng vết thương. Không bôi kem đánh răng, dầu ăn, hoặc bất kỳ chất nào lên vết bỏng.
  4. Giữ vết thương sạch: Tránh đụng chạm vào vùng bỏng hoặc làm vỡ bọng nước.

4.2- Đối với bỏng hóa chất:

  1. Rửa sạch hóa chất: Xả nước liên tục lên vết bỏng ít nhất 20 phút, tránh để nước chảy lan sang vùng da khác. Cởi bỏ quần áo, trang sức bị dính hóa chất.
  2. Bảo vệ vết bỏng: Băng nhẹ vùng da bị bỏng bằng gạc sạch.

4.3- Đối với bỏng điện:

  1. Ngắt nguồn điện: Không chạm trực tiếp vào nạn nhân khi nguồn điện còn hoạt động. Dùng vật cách điện (gỗ, nhựa) để đẩy dây điện ra xa hoặc ngắt cầu dao.
  2. Kiểm tra dấu hiệu sống: Nếu nạn nhân ngừng thở hoặc ngừng tim, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR).

5- Ngạt thở do dị vật:

5.1- Nhận biết dấu hiệu ngạt thở do dị vật

  • Nạn nhân không thể thở, ho hoặc nói.
  • Đưa tay lên cổ (dấu hiệu nghẹt thở điển hình).
  • Da tái xanh hoặc tím, môi và móng chuyển màu.
  • Thở khò khè hoặc không phát ra âm thanh.

5.2- Đối với trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi)

Trường hợp còn tỉnh táo:

  1. Đặt trẻ nằm sấp: Đỡ trẻ bằng tay, đặt trẻ nằm sấp trên cánh tay bạn, đầu thấp hơn thân.
  2. Vỗ lưng: Dùng gót bàn tay vỗ 5 lần mạnh giữa hai bả vai.
  3. Lật trẻ nằm ngửa: Lật trẻ lại, đặt nằm ngửa trên cánh tay, giữ đầu thấp hơn thân.
  4. Ép ngực: Dùng 2 ngón tay (trỏ và giữa) ép mạnh vào giữa ngực trẻ (vị trí dưới đường nối hai núm vú) 5 lần.

Nếu trẻ bất tỉnh: Thực hiện ép ngực kết hợp thổi ngạt. Tiến hành 30 lần ép ngực và 2 lần thổi ngạt, lặp lại cho đến khi dị vật bật ra hoặc có đội ngũ y tế đến.

5.3- Đối với người lớn và trẻ em trên 1 tuổi

  1. Trường hợp còn tỉnh táo (dị vật không hoàn toàn chặn đường thở): Khuyến khích nạn nhân ho mạnh. Nếu họ có thể ho, không thực hiện các động tác ép bụng hoặc lưng ngay lập tức. Quan sát xem dị vật có được đẩy ra không.
  2. Trường hợp nạn nhân không thở hoặc ho được:Thực hiện phương pháp Heimlich (ép bụng): Đứng phía sau nạn nhân, đặt một chân trước chân kia để giữ thăng bằng. Nắm một tay thành nắm đấm, đặt ở vùng trên rốn và dưới xương ức. Dùng tay còn lại giữ nắm đấm và ép bụng mạnh theo hướng từ dưới lên trên. Lặp lại đến khi dị vật bật ra hoặc nạn nhân bất tỉnh.
  3. Nếu nạn nhân bất tỉnh:
  • Đặt nạn nhân nằm ngửa. Dùng 2 tay đặt lên giữa xương ức, ép mạnh 30 lần (giống hồi sức tim phổi - CPR). Sau mỗi vòng ép ngực, kiểm tra miệng xem có dị vật không, nếu  có dùng ngón tay để lấy ra.
  • Thực hiện CPR nếu cần: Kết hợp ép ngực và thổi ngạt cho đến khi dị vật được lấy ra hoặc đội cấp cứu đến.

6- Cấp cứu điện giật:

6.1- Đảm bảo an toàn cho bản thân

  • Ngắt nguồn điện ngay lập tức: Tắt cầu dao, công tắc hoặc rút phích cắm; Nếu không thể ngắt điện, sử dụng vật cách điện (gậy gỗ, nhựa khô) để đẩy dây điện hoặc nguồn điện ra xa nạn nhân.
  • Không chạm trực tiếp vào nạn nhân: Dòng điện có thể truyền qua cơ thể nạn nhân và gây nguy hiểm cho bạn.

6.2- Đánh giá tình trạng nạn nhân

  • Kiểm tra xem nạn nhân còn tỉnh táo hay không.
  • Quan sát hơi thở và nhịp tim. Nếu nạn nhân không thở hoặc không có mạch, cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) ngay.

6.3- Trường hợp nạn nhân tỉnh táo:

  1. Đặt nạn nhân ở tư thế thoải mái: Để họ nằm yên, tránh cử động mạnh để giảm nguy cơ tổn thương tiềm ẩn.
  2. Kiểm tra vết thương: Nếu có bỏng, làm mát vết bỏng bằng nước sạch, mát trong 10-20 phút. Không dùng nước đá hoặc các chất bôi khác. Che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng hoặc vải sạch.
  3. Giữ ấm cơ thể: Đắp chăn hoặc áo mỏng nếu nạn nhân có dấu hiệu sốc (da tái, lạnh, run rẩy).

Trường hợp nạn nhân bất tỉnh nhưng còn thở:

  1. Đặt nạn nhân nằm nghiêng an toàn: Nghiêng đầu nhẹ để giữ thông thoáng đường thở.
  2. Theo dõi nhịp thở: Quan sát liên tục cho đến khi đội cấp cứu đến.

Trường hợp nạn nhân không thở hoặc không có mạch

Thực hiện hồi sức tim phổi (CPR):

  • Ép tim: Đặt gót tay lên giữa ngực (xương ức) của nạn nhân. Ép mạnh xuống khoảng 5-6 cm, tốc độ 100-120 nhịp/phút.
  • Thổi ngạt: Bịt mũi nạn nhân, thổi vào miệng đủ để làm lồng ngực phồng lên (2 lần sau mỗi 30 lần ép tim). Lặp lại cho đến khi nạn nhân thở lại hoặc đội cấp cứu đến.

7. Cấp cứu Ngộ độc:

Dấu hiệu chung của ngộ độc:Buồn nôn, nôn, đau bụng; Khó thở, đau ngực, hoặc co giật; Nhịp tim không đều. Mất ý thức hoặc lú lẫn. Da tái xanh hoặc nổi mẩn.

Không: Không gây nôn nếu không có hướng dẫn của bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát độc; Không cho uống bất kỳ chất gì (nước, sữa) nếu nạn nhân mất ý thức.

7.1- Ngộ độc qua đường miệng (thức ăn, hóa chất, thuốc):

  1. Không gây nôn: Trường hợp hóa chất (axit, kiềm, xăng dầu): Không gây nôn vì có thể làm tổn thương đường tiêu hóa; Thức ăn hoặc thuốc: Chỉ gây nôn nếu được hướng dẫn bởi nhân viên y tế.
  2. Làm loãng chất độc: Cho uống nước lọc hoặc sữa nếu nạn nhân tỉnh táo (chỉ khi không có dấu hiệu khó thở hoặc nguy cơ hít sặc).
  3. Bảo vệ đường thở: Nếu nạn nhân nôn, đặt họ nằm nghiêng để tránh hít sặc.

7.2- Ngộ độc khí (carbon monoxide, khói độc):

  1. Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc ngay lập tức: Đảm bảo an toàn cho bản thân bằng cách sử dụng mặt nạ hoặc vật liệu che chắn.
  2. Theo dõi nhịp thở: Nếu nạn nhân không thở, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR).

7.3- Ngộ độc qua da (hóa chất, chất độc côn trùng):

Loại bỏ chất độc: Cởi bỏ quần áo hoặc trang sức dính hóa chất. Rửa vùng da bị tiếp xúc bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15-20 phút.

7.4- Ngộ độc do tiêm vào cơ thể (nọc độc, thuốc):

  1. Giữ nạn nhân nằm yên: Hạn chế vận động để làm chậm sự lan truyền chất độc.
  2. Xử lý vết thương: Rửa sạch vết tiêm hoặc cắn bằng nước sạch và xà phòng. Không cố hút nọc độc ra bằng miệng.
  3. Nếu là nọc độc rắn: Băng ép phía trên vết cắn để làm chậm tốc độ lan độc (không cản máu lưu thông hoàn toàn).

8- Cấp cứu tai nạn giao thông:

8.1- Đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường

  1. Dừng xe và bật đèn cảnh báo: Đỗ xe ở vị trí an toàn, cách xa khu vực tai nạn. Sử dụng đèn cảnh báo nguy hiểm hoặc vật phản quang để cảnh báo các phương tiện khác.
  2. Không di chuyển nạn nhân trừ khi có nguy cơ đe dọa (cháy nổ, sập đổ): Di chuyển sai cách có thể làm tổn thương thêm, đặc biệt là cột sống.

8.2- Đánh giá tình trạng nạn nhân

  1. Kiểm tra ý thức: Gọi lớn hoặc lay nhẹ để xem nạn nhân có phản ứng không.
  2. Kiểm tra hô hấp và mạch: Nếu nạn nhân không thở hoặc không có mạch, cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR).
  3. Quan sát chảy máu: Xác định các vết thương chảy máu nghiêm trọng.

8.3- Nếu nạn nhân bất tỉnh nhưng còn thở:

  1. Đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn: Giữ cho đường thở thông thoáng, tránh nguy cơ hít sặc.
  2. Không cho nạn nhân uống nước hoặc ăn bất kỳ thứ gì.

8.4- Nếu nạn nhân ngừng thở hoặc ngừng tim:

Thực hiện hồi sức tim phổi (CPR): Đặt gót tay lên giữa ngực (xương ức), ép mạnh 30 lần (5-6 cm). Sau mỗi 30 lần ép ngực, thổi ngạt 2 lần nếu bạn được đào tạo.

8.5- Xử lý chảy máu nghiêm trọng:

  1. Dùng vải sạch hoặc gạc để băng ép: Nhấn mạnh và giữ chặt lên vết thương để cầm máu.
  2. Không rút dị vật ra khỏi cơ thể: Nếu có dị vật đâm vào người, hãy cố định dị vật bằng cách băng quanh nó để hạn chế di chuyển.

8.6- Xử lý nghi ngờ gãy xương:

  1. Cố định vùng bị thương: Dùng nẹp hoặc vải cứng để giữ cố định vùng nghi gãy xương.
  2. Không cố nắn chỉnh xương: Việc này chỉ nên được thực hiện bởi nhân viên y tế.

8.7- Xử lý tổn thương cột sống hoặc cổ:

  1. Giữ nguyên vị trí đầu, cổ và thân: Không di chuyển nạn nhân trừ khi cần thiết.
  2. Cố định cổ nếu có thể: Dùng vật mềm (khăn, áo) để đỡ cổ nạn nhân nếu không có dụng cụ cố định.

8.8- Xử lý các tình huống khác:

  • Bỏng: Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch, mát.
  • Co giật: Giữ nạn nhân nằm nghiêng, tránh để họ tự gây tổn thương.
  • Sốc (da tái xanh, lạnh, thở gấp): Đặt nạn nhân nằm ngửa, kê cao chân nếu không nghi ngờ chấn thương cột sống.

 

"Hãy trang bị kiến thức sơ cứu ngay hôm nay, vì chỉ một hành động đúng lúc của bạn có thể cứu sống một mạng người trong tình huống khẩn cấp!"

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *