Với vai trò Nhà thầu thi công, việc chuẩn bị trước khi thi công chính thức là bước tối quan trọng để đảm bảo tiến độ, chất lượng và tránh rủi ro pháp lý. Dưới đây là hệ thống các công việc cần chuẩn bị cho một khu đô thị nhỏ, được chia thành 4 nhóm chính: Pháp lý/Hợp đồng, Nhân sự/Thiết bị, Công trường/Logistics, và Kỹ thuật/Chất lượng.
I. Chuẩn bị về Pháp lý và Hợp đồng
Đây là bước nền tảng để Nhà thầu có cơ sở thi công hợp pháp và rõ ràng.
| Công việc Cần Làm | Mục đích và Nội dung |
| 1. Ký Hợp đồng và Bảo lãnh | Ký kết hợp đồng chính thức, nộp Bảo lãnh thực hiện Hợp đồng (Performance Bond) cho Chủ đầu tư (CĐT). |
| 2. Tiếp nhận Mặt bằng | Lập Biên bản bàn giao mặt bằng thi công giữa CĐT/TVGS và Nhà thầu. Xác định ranh giới, mốc giới, và tình trạng hiện hữu của khu đất. |
| 3. Hồ sơ Pháp lý Công trình | Tiếp nhận QH chi tiết 1/500, bản sao Giấy phép Xây dựng (GPXD); Tiếp nhận hồ sơ thiết kế đã được CĐT phê duyệt, tự thẩm tra/ nhờ đơn vị thẩm tra độc lập. |
| 4. Thành lập Ban Chỉ huy (BCH) | Ra Quyết định thành lập BCH công trường, chỉ định Chỉ huy trưởng, Kỹ sư trưởng, Kỹ sư An toàn, Kỹ sư QC. |
| 5. Mua Bảo hiểm | Mua Bảo hiểm Công trình (CAR) và Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc theo quy định hợp đồng. |
| Đăng ký/Thông báo khởi công xây dựng | Với cơ quan quản lý xây dựng địa phương. |
| 6. Lập Tiến độ Chi tiết | Lập Tiến độ thi công chi tiết (mức độ tuần/tháng) và trình TVGS/CĐT phê duyệt. |
II. Chuẩn bị về Công trường và Logistics
Thiết lập cơ sở hạ tầng tạm thời để phục vụ thi công an toàn và hiệu quả.
| Công việc Cần Làm | Mục đích và Nội dung |
| 7. Lập Kế hoạch An toàn - Môi trường - An ninh | Lập và phê duyệt Biện pháp tổ chức thi công, Kế hoạch ATLĐ và VSMT (HSE Plan), Quy trình kiểm soát người ra vào, thu gom rác thải, xử lý nước thải, chống bụi chống ổn. Thiết lập đường dây với chính quyền sở tại. |
| 8. Bố trí Văn phòng & Kho bãi | Xây dựng/lắp đặt nhà tạm, văn phòng BCH, nhà ở công nhân, kho vật tư chính, bãi tập kết vật liệu và kho hóa chất nguy hiểm (nếu có). |
| 9. Hạ tầng Tạm | Lắp đặt hệ thống điện, nước sinh hoạt và sản xuất tạm thời, hệ thống thoát nước tạm (tránh ngập úng). |
| 10. Rào chắn và Biển báo | Thiết lập hàng rào bảo vệ xung quanh công trường, cổng ra vào có bảo vệ, và biển báo công trình theo quy định. |
| 11. Công tác định vị | Tiến hành định vị tim cọc, tim móng, các trục chính của công trình ra thực địa. Công việc này phải được kiểm tra, nghiệm thu cực kỳ cẩn thận. |
III. Chuẩn bị về Kỹ thuật và Chất lượng
Đảm bảo vật liệu đầu vào và phương pháp thi công được chuẩn bị và phê duyệt.
| Công việc Cần Làm | Mục đích và Nội dung |
| 12. Định vị Công trình | TVGS và Nhà thầu tiến hành xác định, kiểm tra và bàn giao hệ thống mốc tọa độ, cao độ chính của khu đô thị. |
| 13. Trình duyệt NCC, Vật tư Mẫu | Trình duyệt NCC, lấy ý kiến chấp thuận của CĐT/TVGS đối với các mẫu vật tư chính sẽ sử dụng (thép, xi măng, cát, đá, gạch, thiết bị MEP). |
| 14. Trình duyệt Biện pháp Thi công | Lập và trình duyệt Biện pháp thi công chi tiết cho các hạng mục quan trọng (ví dụ: thi công nền đường, móng nhà, xử lý đất yếu). |
| 15. Thí nghiệm Vật liệu Đầu vào | Trình CĐT phê duyệt và ký hợp đồng với phòng thí nghiệm (LAS) được chấp thuận. Tiến hành lấy mẫu và thí nghiệm các nguồn vật liệu chính (đất, cát, đá, vật liệu san lấp). |
| 16. Hồ sơ nghiệm thu | Thống nhất quy trình nghiệm thu, các mẫu biểu, ghi chép Nhật ký Thi công ngay từ ngày đầu tiên. |
IV. Chuẩn bị về Nhân lực, Vật tư và Thiết bị
Đảm bảo nhân sự và máy móc sẵn sàng tại công trường.
| Công việc Cần Làm | Mục đích và Nội dung |
| 17. Tuyển dụng và Đào tạo | Huy động và bố trí đủ nhân sự quản lý (kỹ sư, giám sát) và công nhân. Thực hiện phổ biến ATLĐ bắt buộc trước khi vào công trường. |
| 18. Huy động Thiết bị | Lên danh sách và chuyển thiết bị thi công chính đến công trường (máy đào, máy lu, máy ủi, cẩu, v.v.). |
| 19. Kiểm định Thiết bị | Đảm bảo các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về ATLĐ (cẩu, thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực) đã được kiểm định và có chứng nhận hợp lệ. |
| Lựa chọn Thầu phụ |
Lựa chọn nhà thầu phụ (nếu có) uy tín, có năng lực qua quá trình đấu thầu hoặc mời chào kỹ lưỡng. |
V. Một số chi tiết triển khai:
Phần Thành lập ban chỉ huy/điều hành công trường:
Bộ máy được tổ chức dưới sự lãnh đạo của Chỉ huy trưởng và thường chia thành 4 chức năng chính: Chỉ đạo, Kỹ thuật/Chất lượng, Quản lý Hiện trường, và Hành chính/Hậu cần.
| Chức năng Chính | Vị trí/Bộ phận | Vai trò và Trách nhiệm Chính |
| I. Lãnh đạo/Chỉ đạo | Chỉ huy trưởng Công trường | Người đứng đầu. Chịu trách nhiệm toàn diện trước Nhà thầu và Chủ đầu tư về mọi mặt: chất lượng, tiến độ, an toàn, tài chính. Là người đại diện ký kết các văn bản tại công trường. |
| II. Khối lượng & Chất lượng (QC) | 1. Kỹ sư Trưởng / Kỹ sư Khối lượng QS (QSurveyor) | Quản lý và giải quyết các vấn đề kỹ thuật tại chỗ, bóc tách khối lượng, kiểm soát bản vẽ hoàn công và bản vẽ thi công (Shop drawing). Đàm phán giá. Lập hồ sơ thanh toán. |
| 2. Kỹ sư Chất lượng QC (Quality Control ) | Thực thi và Giám sát chất lượng trong suốt quá trình thi công: Lập và quản lý hồ sơ chất lượng, thực hiện các yêu cầu nghiệm thu nội bộ, giám sát việc lấy mẫu và thí nghiệm vật liệu. | |
| 3. Kỹ sư Trắc đạc | Chịu trách nhiệm về công tác định vị, bố trí tim tuyến, kiểm tra cao độ, kích thước hình học của công trình. | |
| III. Quản lý Hiện trường | 4. Giám sát Hiện trường (Foreman/Supervisor) | Quản lý, phân công và giám sát trực tiếp các đội công nhân/thầu phụ tại từng khu vực thi công. Đảm bảo nhân sự làm việc hiệu quả và tuân thủ biện pháp thi công. |
| 5. Cán bộ An toàn & Môi trường (HSE) | Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Thực hiện huấn luyện an toàn và kiểm tra thiết bị, giàn giáo. | |
| 6. Cán bộ Vật tư & Kho bãi | Quản lý việc đặt hàng, tiếp nhận, bảo quản và cấp phát vật tư, thiết bị tại kho bãi công trường. | |
| IV. Hành chính & Kế toán | 7. Cán bộ Văn phòng / Hành chính | Quản lý công tác hành chính, giấy tờ, hồ sơ nhân sự, lưu trữ tài liệu chung và liên lạc với bên ngoài. |
| 8. Kế toán Công trường | Thực hiện các công việc liên quan đến tài chính, thanh toán nội bộ, quản lý sổ sách kế toán tại công trường (thường là người phụ trách thanh toán thầu phụ). |
Lưu ý: Tùy vào quy mô của khu đô thị và điều kiện hợp đồng, một số vị trí có thể được gộp lại (ví dụ: Kỹ sư Trưởng kiêm luôn Kỹ sư QC, QS) hoặc được phân tách (ví dụ: chia thành nhiều nhóm Giám sát Hiện trường theo từng phân khu hoặc hạng mục).
Chuẩn bị đồng phục công nhân
Việc mua sắm đồng phục bảo hộ cho công nhân mà không đo đạc cụ thể là một thách thức. Tuy nhiên, dựa trên chiều cao trung bình nam giới Việt Nam169cm (2025) và nguyên tắc phân phối chuẩn (Normal Distribution) trong thống kê nhân trắc học, chúng ta có thể xây dựng một cơ cấu size tối ưu để đảm bảo ít nhất 95% công nhân mặc vừa.
Chiều cao 169cm đặt phần lớn công nhân vào khoảng size L và XL (theo tiêu chuẩn may mặc công nghiệp Việt Nam/Châu Á). Sau đây là cơ cấu phân bổ Size Khuyến nghị cho một lô 200 bộ:
| Kích cỡ (Size) | Đặc điểm Công nhân | Tỷ lệ Ước tính | Số lượng (bộ) |
| S | Rất nhỏ/Thon gọn | 2.5% | 5 |
| M | Thấp và/hoặc Thân hình mảnh dẻ | 10.0% | 20 |
| L | Trung bình: Cao $\text{1m65 - 1m70}$, dáng người vừa phải | 40.0% | 80 |
| XL | Trung bình lớn: Cao $\text{1m70 - 1m75}$, hoặc người hơi đậm hơn | 35.0% | 70 |
| 2XL | To/Cao: $\text{1m75 - 1m80}$, hoặc thân hình to hơn | 10.0% | 20 |
| 3XL | Cỡ lớn đặc biệt/Cao trên $\text{1m80}$ | 2.5% | 5 |
| TỔNG | 100% | 200 |
- Chiều dài (Length): Đối với áo bảo hộ, chiều dài lưng thường rơi vào khoảng 70-74 cm (Size L) và 72-76 cm (Size XL). Chiều dài quần thường là 102-106 cm (Size L) và 104-108 cm (Size XL).
- Độ Rộng (Vòng Ngực/Eo): Trong đồ bảo hộ, vòng ngực và vòng eo thường được cộng thêm một độ dôi (khoảng 10-15 cm so với số đo cơ thể thực tế. Ví dụ: Nếu người thợ có vòng ngực 88 cm thì đồ Size L (98-102 cm) mới đảm bảo sự thoải mái khi vận động.
Lưu ý Quan trọng Khi Đặt hàng
- Luôn có Buffer (Dự phòng): Công trường thường có công nhân mới vào liên tục và size đồ bảo hộ nên rộng rãi để dễ vận động. Bạn nên cân nhắc đặt thêm 5-10%, tập trung vào size L và XL (vì đây là size dễ cấp phát nhất cho nhân sự mới).
- Xem Bảng Size Của Nhà Cung cấp: Tiêu chuẩn L, XL có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp (Ví dụ: Size của Nhà cung cấp A nhỏ hơn Size của Nhà cung cấp B). Yêu cầu bảng size chi tiết (chiều dài, vòng ngực, vòng bụng) để đối chiếu. Yêu cầu Nhà Cung cấp gửi MẪU (Sample) của Size L và XL kèm theo bảng thông số chi tiết của chính sản phẩm đó để bạn đo đạc, kiểm tra độ dãn và độ dôi trước khi đặt hàng số lượng lớn.
- Ưu tiên Lấy size Lớn hơn 1 chút: Đồ bảo hộ lao động nên rộng rãi một chút để tạo sự thoải mái khi làm việc, ngồi xổm, hoặc cúi người. Thà hơi rộng còn hơn bị chật.
Cơ cấu trên là cơ sở vững chắc để bạn đặt hàng, giảm thiểu tối đa tình trạng thiếu size hoặc tồn đọng size quá nhỏ/quá lớn.
Với công tác trắc đạc
Trong bối cảnh thi công hiện đại, các dự án nhà cao tầng với diện tích mặt bằng lớn và tiến độ gấp rút đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa tốc độ triển khai và độ chính xác tuyệt đối. Các thiết bị trắc đạc cốt lõi như máy Toàn đạc và Thủy bình là không thể thiếu cho công tác khống chế trục và cao độ chính. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng liên tục cho mọi công tác kiểm tra định vị, cao độ sàn và hoàn thiện đã làm tiêu tốn đáng kể thời gian của kỹ sư trắc đạc, biến bộ phận này thành một "nút thắt cổ chai" về nhân sự. Do đó, việc bổ sung và tận dụng tối đa tính trực quan và khả năng hoạt động độc lập của các máy laser phụ trợ là chiến lược then chốt để tối ưu hóa nhân sự và gia tăng hiệu suất.
1. Tối Ưu Hóa Nhân sự Thông qua Phân chia Nhiệm vụ Trắc đạc
Mục tiêu chính của việc sử dụng máy laser xoay (360 độ) và máy laser đa tia là giải phóng kỹ sư trắc đạc khỏi các công việc kiểm soát thường nhật, cho phép họ tập trung vào những nhiệm vụ mang tính chiến lược cao hơn.
Máy Toàn đạc (với người ngắm) nên được dành riêng cho các công tác bắt buộc độ chính xác cao như:
- Thiết lập và Kiểm soát Mốc Gốc của dự án.
- Bố trí Trục chính (X, Y) của cột, vách và lõi thang máy trên mỗi tầng.
- Dọi Lên/Dọi Xuống (Plumb) các điểm chuẩn từ tầng này sang tầng khác.
Khi đã thiết lập xong các mốc chuẩn này, các thiết bị laser sẽ tiếp quản các công tác kiểm soát quy mô lớn và lặp đi lặp lại. Điều này cho phép một kỹ sư trắc đạc quản lý đồng thời nhiều công tác (như kiểm soát bố trí trục ở tầng trên trong khi tầng dưới đang san gạt nền bằng laser), qua đó giảm yêu cầu nhân sự trắc đạc tại hiện trường mà vẫn đảm bảo được tiến độ.
Trao quyền cho Giám sát và Thợ Thi công: Các máy laser phụ trợ (như Laser Xoay cho cao độ và Laser 3 x 360 độ cho lưới X, Y tường) có tính năng trực quan rất cao và dễ sử dụng. Điều này cho phép đội ngũ Giám sát và Thợ Thi công tự kiểm tra (self-check) chất lượng công việc của mình mà không cần sự hiện diện liên tục của kỹ sư trắc đạc.
Ví dụ: Thay vì phải chờ kỹ sư trắc đạc dùng Thủy bình kiểm tra cốt pha sàn, người thợ chỉ cần dùng Bộ nhận tia (Receiver) của máy Laser Xoay để kiểm tra cao độ. Việc này giúp loại bỏ thời gian chờ đợi, đảm bảo tính liên tục của quá trình thi công.
2. Tận Dụng Tính Trực quan Để Tăng Tốc Độ Thi công
Tính trực quan của công nghệ laser đóng vai trò quyết định trong việc rút ngắn thời gian thi công, đặc biệt trong giai đoạn hoàn thiện. Với kiểm soát Cao độ Sàn và Nền (Trục Z): Máy Laser Xoay 360 độ là công cụ lý tưởng cho việc kiểm soát trục Z trên diện tích 1500 m2.
- Laser Xoay tạo ra một mặt phẳng tham chiếu đồng nhất trên toàn bộ sàn.
- Công tác san gạt, kiểm tra cao độ bê tông lót, và kiểm soát cao độ lớp vữa cán nền trở nên tức thời. Mọi sai lệch đều được phát hiện ngay lập tức qua Bộ nhận tia (Receiver), giúp thợ thi công điều chỉnh ngay lập tức, tránh phải đục phá hoặc bổ sung sau này.
Bố trí Lưới và Hoàn thiện (Trục X-Y). Máy Laser Đa Tia (3 x 360 độ) là "cánh tay phải" trong giai đoạn hoàn thiện:
- Máy tự động phát ra hai hoặc ba mặt phẳng đứng vuông góc. Đây chính là lưới trục X- Y lý tưởng được chiếu trực tiếp lên sàn, tường và trần.
- Việc bố trí vách ngăn, lắp đặt hệ thống trần thạch cao, đi đường ống MEP trở nên nhanh chóng và chính xác. Người thợ chỉ cần lấy tia laser làm chuẩn mực, loại bỏ nhu cầu căng dây thủ công hoặc đánh dấu từng điểm.
Việc đầu tư hợp lý vào các thiết bị laser phụ trợ như Laser Xoay và Laser Đa Tia không chỉ là giải pháp công nghệ mà còn là một chiến lược quản lý nhân sự hiệu quả. Bằng cách giảm thiểu sự phụ thuộc của các công tác lặp đi lặp lại vào kỹ sư trắc đạc và trao quyền kiểm soát chất lượng sơ bộ cho đội ngũ thi công nhờ vào tính trực quan, dự án nhà 8 tầng có thể đạt được: Tiến độ nhanh hơn, sai sót thấp hơn, và chất lượng công trình đồng đều hơn mà vẫn giữ được chi phí vận hành nhân sự ở mức tối ưu.
Công tác huấn luyện ATVSLĐ
I. Căn cứ Pháp lý Chính
- Luật An toàn, vệ sinh lao động (Số 84/2015/QH13), Điều 14: Quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm tổ chức huấn luyện ATVSLĐ cho người lao động, bao gồm cả nội dung và thời gian huấn luyện.
- Nghị định 44/2016/NĐ-CP (và sửa đổi, bổ sung), Quy định chi tiết về phân loại nhóm người lao động, nội dung, chương trình, thời gian huấn luyện và cấp Thẻ/Giấy chứng nhận huấn luyện.
II. Phân loại Nhóm Người lao động (Quan trọng nhất).
Theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, công nhân trực tiếp thi công xây dựng thuộc Nhóm 3: Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ (ví dụ: công nhân thi công trên cao, vận hành cần trục, công nhân làm việc ở hố sâu...)> Bắt buộc phải được huấn luyện chuyên sâu và được cấp Thẻ ATVSLĐ. Nhóm 4: Người lao động không thuộc các nhóm trên (ví dụ: công nhân phụ việc, lao động phổ thông không trực tiếp vận hành máy móc)> Bắt buộc phải được huấn luyện lần đầu và huấn luyện định kỳ.
III. Quy định về Chương trình và Thời gian Huấn luyện
Huấn luyện Lần đầu (Bắt buộc trước khi làm việc): Hệ thống Chính sách, Pháp luật về ATVSLĐ = 4h; Nghiệp vụ ATVSLĐ (Kiến thức cơ bản về ngành) = 12h; Nội dung Chuyên môn (Kỹ thuật an toàn cụ thể cho công việc) = 24h; Tổng cộng (Công nhân Nhóm 3) = 40h; Công nhân Nhóm 4 (Lao động phổ thông) = 16h.
Huấn luyện Định kỳ (Theo chu kỳ)
- Thời gian Huấn luyện Định kỳ: Phải được huấn luyện ít nhất một lần trong 2 năm kể từ ngày được cấp thẻ/giấy chứng nhận lần gần nhất.
- Thời lượng: Bằng ít nhất 1/2 thời gian huấn luyện lần đầu (ví dụ: Công nhân Nhóm 3 là 20 giờ).
IV. Trách nhiệm của Nhà thầu (Người sử dụng lao động)
- Tổ chức Huấn luyện: Nhà thầu phải tự tổ chức huấn luyện cho Nhóm 4. Đối với Nhóm 3 (công việc có yêu cầu nghiêm ngặt), phải cử người lao động tham gia huấn luyện tại các Tổ chức Huấn luyện đủ điều kiện do Bộ LĐTBXH cấp phép (trừ khi Nhà thầu có đủ điều kiện tự huấn luyện theo quy định).
- Cấp Giấy tờ: Sau khi vượt qua bài kiểm tra, công nhân Nhóm 3 được cấp Thẻ An toàn. Công nhân Nhóm 4 được lưu Sổ theo dõi hoặc Giấy chứng nhận kết quả huấn luyện.
- Lưu giữ Hồ sơ: Hồ sơ, tài liệu huấn luyện phải được lưu giữ đầy đủ tại công trình để phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra.
V. Tập huấn Nội bộ (Internal Onboarding):
Với đặc thù công trường lượng công nhân thay đổi bổ xung liên tục, trong vai trò là Nhà thầu, câu trả lời là Bạn nên và cần phải tự tập huấn (tập huấn nội bộ/tập huấn ban đầu/huấn luyện cơ sở) cho công nhân trong giai đoạn chờ đợi huấn luyện chính thức. Đây là giải pháp tối ưu để cân bằng giữa tuân thủ pháp luật và đảm bảo an toàn tại hiện trường. Về mặt Pháp lý, theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP (Điều 17), Nhà thầu phải tổ chức Huấn luyện Cơ sở (Initial Training) cho người lao động ngay khi mới tuyển dụng.
Hồ sơ Ghi nhận: Phải có Sổ theo dõi/Biên bản ghi rõ tên công nhân, nội dung huấn luyện, và chữ ký xác nhận của họ.
Nhằm mục đích truyền đạt ý thức, hành động tức thời, và các nguyên tắc sống còn (làm việc trên cao, điện giật, vật rơi), thực hiện chỉ trong 30 phút đến 1 giờ đầu tiên tại công trường. Vì vậy lưu ý không nên đưa quá nhiều quy tắc chi tiết, người nghe sẽ bị quá tải thông tin và sẽ không nhớ được các vấn đề quan trọng nhất. Các chi tiết sẽ được đưa vào hệ thống nội quy/quy định treo ở những nơi phù hợp. Buổi tập huấn do Cán bộ HSE hoặc Chỉ huy trưởng thực hiện.
- Chính sách Nền tảng (10 phút): Tầm quan trọng của ATLĐ (sử dụng thông điệp cảm xúc như: "Ai cũng muốn bạn trở về nhà an toàn"); Quy định bắt buộc về PPE (Mũ, Giày, Áo, Dây an toàn); Quy trình báo cáo: Báo cáo ngay lập tức sự cố, nguy hiểm tiềm ẩn, hoặc chấn thương.
- Rủi ro Cụ thể của Công trình (15 phút): Chỉ ra 5 Rủi ro Chết người đang hiện hữu (ví dụ: Điện giật, Vật rơi, Té ngã từ trên cao); Vị trí các Hố đào/Điểm trũng và khu vực cấm đi lại.
- Thực hành (5 phút): Hướng dẫn đeo/cài dây an toàn và kiểm tra thiết bị bảo hộ cá nhân đúng cách.
ATVSLĐ trên công trường
Hệ thống biển báo VẬT RƠI TỪ TRÊN CAO ngay phía dưới khu vực thi công, kết hợp rào chắn phía dưới. Nếu có thể nên bố trí thời gian làm việc hợp lý nhằm hạn chế người đi vào khu vực nguy hiểm.
Các lỗ mở trên sàn, các khu vực có nguy cơ ngã cao phải được che kín thật chắc chắn, được sơn đỏ và có biển CẤM THÁO/ lắp đặt lan can cứng xung quanh. Lắp đặt lan can tay vịn bảo vệ chắc chắn. Lan can nên cách lỗ mở > 60cm, chiều cao 90-115cm Phía dưới phải được che kín bằng tấm ván ngăn ngừa vật rơi.
Liên quan đến an toàn điện:
- Lưới động lực và chiếu sáng làm việc riêng rẽ.
- Công trường phải có sơ đồ mạng điện, có cầu dao chung và các cầu dao phân đoạn để có thể cắt điện toàn bộ hay từng khu vực công trình khi cần thiết, được bảo vệ ngắn mạch và quá tải. Các thiết bị bảo vệ (cầu chì, rơle, áptômát…) phải phù hợp với điện áp và dòng điện của thiết bị hoặc nhóm thiết bị điện mà chúng bảo vệ.
- Không được để dây dẫn điện thi công và các dây điện hàn tiếp xúc với các bộ phận dẫn điện của các kết cấu của công trình. Đảm bảo khoảng cách an toàn đến đường điện, các dây điện liên quan.
- Các dây dẫn phục vụ thi công phải là dây có bọc cách điện; phải mắc trên cột hoặc giá đỡ chắc chắn; phải ở độ cao ít nhất là 2,5 m đối với mặt bằng thi công và 5,0 m đối với nơi có xe cộ qua lại. Các dây điện có độ cao dưới 2,5 m kể từ mặt nền hoặc mặt sàn thao tác, phải dùng dây cáp bọc cao su cách điện. Không để dây trên nền.
- Các thiết bị điện di động, máy phát điện cầm tay và điện xách tay khi nối vào lưới điện phải qua ổ cắm. Việc đấu, nối phải đảm bảo tuân thủ các yêu cầu an toàn về điện.
Mặt bằng phải luôn được vệ sinh sạch sẽ, luôn giữ mặt sàn thao tác khô ráo, vật tư thiết bị sắp xếp gọn gàng.
Đàm bảo cường độ chiếu sáng tại khu vực chung > 200 lux, khu vực cầu thang > 300 lux.
Không được thi công cùng một lúc ở hai hoặc nhiều tầng trên cùng một phương thẳng đứng, trừ trường hợp có thiết bị bảo vệ an toàn đảm bảo.
Không được làm việc khi khi mưa to, giông bão hoặc có gió từ cấp 5 trở lên (8-10m/s, các cây nhỏ có lá bắt đầu lay động).
3 bước đầu tiên khi Xử lý sự cố công trình:
- BƯỚC 1: Cấp cứu và Sơ tán Nạn nhân. Đây là ưu tiên số một. Ngay lập tức ngừng công việc, cắt điện khu vực, tiến hành sơ cứu và chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
- BƯỚC 2: Bảo vệ Hiện trườngGiữ nguyên hiện trạng nơi xảy ra tai nạn. Chỉ được di dời hiện vật khi cần thiết cho công tác cấp cứu hoặc ngăn ngừa tai nạn lan rộng. Khoanh vùng và bảo vệ nghiêm ngặt.
- BƯỚC 3: Báo cáo cơ quan quản lý. Nếu có người bị thương hoặc tử vong> Ưu tiên tuân thủ Nghị định 39/2016/NĐ-CP (tập trung vào LĐTBXH. Nếu có sụp đổ, lún nghiêng kết cấu> Ưu tiên tuân thủ Nghị định 06/2021/NĐ-CP (tập trung vào UBNDtỉnh và Sở Xây dựng). Trong thực tế xây dựng, một sự cố nghiêm trọng thường kích hoạt cả hai Nghị định cùng lúc, đòi hỏi Nhà thầu phải đồng thời báo cáo cho cả Sở LĐTBXH và Sở Xây dựng.
