Kỹ thuật lu lèn nền đường là quá trình sử dụng thiết bị lu để đầm nén các lớp vật liệu nền đường, nhằm đạt được độ chặt, phẳng và ổn định theo yêu cầu thiết kế. Quy trình bao gồm lu sơ bộ bằng lu bánh cứng, lu chặt bằng lu bánh hơi hoặc lu rung tùy loại vật liệu, và lu hoàn thiện bằng lu bánh cứng, kết hợp kiểm tra độ phẳng và độ chặt sau mỗi giai đoạn.
Loại máy lu | Đặc điểm chính | Phạm vi ứng dụng |
---|---|---|
1. Lu tĩnh bánh thép (Steel Wheel Roller) | Gồm 1 hoặc 2 trống thép trơn, có thể rung hoặc không rung. | Dùng để lu sơ bộ và lu hoàn thiện, hiệu quả với vật liệu nhớt nhỏ như bê tông nhựa (asphalt), cấp phối đá dăm. Dùng cho các lớp mặt đường hoặc lớp móng trên. |
2. Lu bánh lốp (Pneumatic Tyre Roller) | Gồm 7–9 bánh lốp, áp suất cao, có thể điều chỉnh tải trọng. | Hiệu quả với vật liệu có sức cản nhớt lớn như cấp phối, đất gia cố vôi, hoặc bê tông nhựa. Cho bề mặt “mịn, kín nước”. Hay dùng sau lu thép để hoàn thiện. |
3. Lu rung (Vibratory Roller) | Có hệ thống rung tạo dao động mạnh giúp hạt vật liệu sắp xếp chặt hơn. | Dùng cho các vật liệu rời, ít dính, có tính xúc biến như lu đất, cấp phối, đá dăm. Hiệu quả cao cho nền đường, móng đường. |
4. Lu chân cừu (Sheepsfoot Roller) | Trống có nhiều chốt (chân cừu) nhô ra. | - Dùng cho đất dính (sét, á sét). - Khi lu, chân cừu “đâm” vào đất giúp phá vỡ và ép chặt từ trong. |
5. Lu chân lăn (Grid Roller) | Mặt trống có dạng lưới thép (grid). | Dùng để phá vỡ đất đá rời, đất có kết cấu cứng trước khi lu rung. |
6. Lu tay/đầm cóc:
|
Dùng để xử lý các khu vực mép đà kiềng, cổ cột mà lu bánh lớn không tiếp cận được. |
II. PHÂN LOẠI THEO MỤC ĐÍCH CÔNG VIỆC
Mục đích sử dụng | Loại lu phù hợp | Ghi chú |
---|---|---|
Lu nền đất (subgrade) | Lu rung, lu chân cừu, lu bánh lốp | Chọn theo loại đất: đất rời → lu rung; đất dính → lu chân cừu |
Lu móng đường (subbase/base) | Lu rung, lu bánh thép, lu bánh lốp | Thường kết hợp nhiều loại: rung để đạt độ chặt, lốp để làm kín bề mặt |
Lu mặt đường bê tông nhựa (asphalt) | Lu bánh thép tĩnh + lu bánh lốp | Thường theo trình tự: nhựa nóng → lu thép rung nhẹ → lu bánh lốp làm kín mặt → lu thép tĩnh tạo bề mặt nhẵn bóng hoàn thiện |
Lu đất đắp đập, nền sân bay, bãi container... | Lu rung công suất lớn (10–20 tấn) | Có thể dùng loại double drum cho hiệu quả cao |
III. PHÂN LOẠI THEO TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng (tấn) | Công dụng chính |
---|---|
Nhẹ (1,5 – 3 tấn) | Lu sửa chữa, không gian hẹp, vỉa hè |
Trung bình (6 – 10 tấn) | Lu móng đường cấp phối, đất đắp thông thường |
Nặng (10 – 20 tấn trở lên) | Lu nền đường lớn, sân bay, bãi công nghiệp |
Mẹo chọn lu phù hợp:
Đất rời, cấp phối, đá dăm → Lu rung; Đất dính → Lu chân cừu; Bê tông nhựa → Lu thép tĩnh + bánh lốp; Giai đoạn hoàn thiện bề mặt → Lu tĩnh.
Quy trình lu lèn nền đường:
- Lu lèn sơ bộ: Dùng lu tĩnh 8-10 tấn, lu nhẹ nhàng với tốc độ thấp (1.5-2 km/h); Thực hiện 3-8 lượt/điểm tùy độ dày lớp vật liệu. Đảm bảo các vệt lu so le nhau và vệt lu sau lấn vệt lu trước khoảng 20-30cm.
- Kiểm tra và sửa chữa: Kiểm tra độ phẳng bằng thước 3m và sửa chữa ngay các chỗ lồi lõm.
- Lu lèn chặt: Sử dụng lu rung 16-24 tấn, chế độ rung cấp 1 4-6 lượt//1 điểm V=4-6km/h; tiếp đến chế độ rung cấp 2 4-6 lượt//1 điểm V=4-6km/h. Số lượt lu được tăng thêm nếu chiều dày lớp vật liệu lớn hơn.
- Lu lèn hoàn thiện: Dùng lu tĩnh có trọng lượng nặng 8-10 tấn để lu hoàn thiện, đảm bảo mặt đường phẳng và nhẵn. Vận tốc lu chậm, không quá 2-2.5 km/h.
- Kiểm tra độ chặt: Kiểm tra độ chặt bằng phương pháp rót cát để xác định độ chặt yêu cầu. Bố trí người trực cao độ để kiểm tra liên tục trong suốt quá trình lu lèn.
Lưu ý quan trọng:
- Độ ẩm vật liệu: Lu lèn khi độ ẩm vật liệu đạt độ ẩm tốt nhất (Wopt %). Kinh nghiệm trực quan về độ ẩm của đất đắp: Lấy một nắm đất vào lòng bàn tay bóp mạnh, Khi mở tay ra, khối đất vẫn giữ nguyên hình dạng của nắm tay, không bị vỡ vụn ngay lập tức, quan sát bề mặt chỉ hơi ẩm như có màn sương chứ không có nước rỉ ra giữa các ngón tay là được. Nếu đất vỡ vụn là quá khô. Nếu nước chảy ra là quá ướt cần phơi/trộn thêm đất khô; Với đá cấp phối: Đá cấp phối cần ẩm để các hạt đá trượt vào nhau khi lu lèn, tạo độ chặt, nhưng nếu quá ướt sẽ gây hiện tượng "bùng" và khó lu. Lấy một nắm cấp phối (cả đá và bột mịn) bóp mạnh trong lòng bàn tay. Khi mở tay ra, hỗn hợp cấp phối vẫn giữ được hình dạng khối. Khi dùng ngón tay ấn nhẹ vào khối cấp phối, khối đó bị vỡ ra thành các hạt đá là được; Nếu vật liệu dính vào bánh lu/ vật liệu bị xô ngang hoặc tạo sóng trước bánh lu quá ướt. Nếu lu lèn tạo ra bụi quá khô.
- Thời tiết: Ngừng thi công khi trời mưa, đợi khô ráo mới tiếp tục.
- Vùng khó lu: Sử dụng lu tay hoặc đầm cóc cho các khu vực mép đà kiềng, cổ cột.
- Lu từ mép ngoài vào giữa (để tránh “trượt” ra mép).
- Nếu có dốc ngang: Lu từ thấp lên cao. Nếu có dốc đứng: lu từ dưới dốc lên trên dốc trước để tránh đất bị tùa sau đó mới từ trên dốc xuống trùng vệt để kết thúc 1 lượt lu. Trong đường cong có siêu cao lu từ bụng đến lưng.
- Nếu nhiều lớp: Lu theo chiều vuông góc giữa hai lớp kế tiếp để tránh “đường hóa”.
- Đối với nền đất, cát: khi vệt bánh lu còn hằn mép lu thì chưa đạt, chỉ khi nào vệt bánh không còn hằn lên trên mặt bằng là đạt yêu cầu. Lưu ý với lu kém (ví dụ Liugong ) thì khi cho lu xịn vào (như Sakai SV512D) khả năng lại xuất hiện vệt.
- Đối với nền cấp phối: bạn thấy đá trắng mặt thì bắt đầu thử, vứt 1 viên đá để vệt lu đi qua, nếu đá chìm thì vẫn chưa đạt, nếu đá vỡ như kiểu bạn dùng búa đập thì có thể đạt 90-95%, còn nếu nó vỡ vụn, nát bét thì là đạt yêu cầu (tất nhiên phải sử dụng lu có tải trọng đạt yêu cầu và phải đảm bảo độ ẩm của vật liệu lu lèn trong quá trình lu).
Sơ đồ lu:
Sơ đồ lu = “Kế hoạch giao thông” cho các máy lu. Nếu không có nó, thì hiện trường dễ “mạnh ai nấy chạy” — như giao thông không có đèn tín hiệu! Nó là bản vẽ hoặc bản mô tả quy trình di chuyển của máy lu trên phạm vi thi công, thể hiện:
- Mặt bằng khu vực lu (rộng bao nhiêu mét, chia bao nhiêu vệt).
- Hướng lu (mũi tên →).
- Thứ tự lu từng loại máy (ví dụ: lu rung → lu bánh lốp → lu thép tĩnh).
- Số lượt lu từng khu vực (ký hiệu số hoặc ghi “4 lượt/vệt”).
- Phạm vi chồng lấn giữa các vệt lu (thường 20–30%).
- Tốc độ lu.
- Trình tự lu các dải đường nếu thi công song song.
Cách lập sơ đồ lu sát với thực tế:
Nhà thầu thường chỉ muốn làm theo lý thuyết vì cho rằng không cần thiết, do đã có kinh nghiệm, theo công trình đã làm...Nhưng thực tế thì phải phụ thuộc vào loại vật liệu và thiết bị lu mình có => thi công đoạn thử nghiệm => ra được số lượt lu/điểm thực tế => lập sơ đồ lu thực tế.
Các tài liệu cần có cho Tư vấn giám sát:
I. Hồ sơ pháp lý – quản lý chung dự án
(để biết mình đang giám sát cho đúng phạm vi và quyền hạn)
Tài liệu | Nguồn cấp / nơi lấy | Ghi chú thực tế |
---|---|---|
Quyết định phê duyệt dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật hoặc FS | Chủ đầu tư | Gốc để hiểu quy mô, tiêu chuẩn áp dụng |
Hợp đồng xây dựng (Chủ đầu tư – Nhà thầu) | Chủ đầu tư | Đọc kỹ điều khoản về nghiệm thu, khối lượng, tiến độ |
Hợp đồng TVGS (với Chủ đầu tư) | Đơn vị TVGS | Là “giấy phép hoạt động” của anh |
Bản phân công nhiệm vụ trong tổ giám sát | Đơn vị TVGS | Ai phụ trách hạng mục gì, ký xác nhận gì |
Giấy phép xây dựng, quy hoạch tổng mặt bằng, cốt san nền | Chủ đầu tư / Ban QLDA | Cần để kiểm tra khi triển khai hạ tầng kỹ thuật |
Nhật ký chung dự án, danh mục nhà thầu phụ | Ban QLDA / Nhà thầu | Phải cập nhật thường xuyên |
II. Hồ sơ thiết kế – thi công
(đây là “bộ não kỹ thuật” của dự án)
Tài liệu | Nguồn cấp / nơi lấy | Ghi chú thực tế |
---|---|---|
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công (đã thẩm định, phê duyệt) | Chủ đầu tư / Tư vấn thiết kế | Dạng giấy và file PDF – nên có sổ tra nhanh từng hạng mục |
Hồ sơ khảo sát địa hình, địa chất | Chủ đầu tư / đơn vị KS | Để kiểm tra nền đất, vị trí tuyến |
Hồ sơ thiết kế bổ sung / điều chỉnh (nếu có) | Tư vấn thiết kế | Kiểm tra dấu phê duyệt và ngày hiệu lực |
Tiêu chuẩn – Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng | Theo hồ sơ mời thầu và quy định Nhà nước | Ví dụ: 22TCN 211-06, TCVN 9436:2012, TCVN 4054:2005... |
Biện pháp thi công, biện pháp an toàn, PCCC, môi trường (*) | Nhà thầu | Phê duyệt trước khi thi công từng hạng mục |
(*) Với nhà thầu san nền, hồ sơ bao gồm:
Thông tin Chung và Tiêu chuẩn Áp dụng
- Mục tiêu và Phạm vi: Xác định rõ vị trí, diện tích, và khối lượng san nền.
- Tiêu chuẩn Áp dụng: Liệt kê các tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ tuân thủ.
- Hồ sơ Thiết kế: Liệt kê các bản vẽ thiết kế, cao độ và mặt cắt được áp dụng.
Biện pháp Kỹ thuật Thi công
1. Chuẩn bị Mặt bằng
- Dọn dẹp: Biện pháp bóc lớp đất hữu cơ (thường là lớp trên cùng), rễ cây, và vật liệu phế thải.
- Xử lý nền cũ: Biện pháp xử lý nền đất yếu, bùn lầy (nếu có) theo thiết kế (đào bỏ, thay thế, hoặc gia cố).
- Thoát nước tạm: Phương án thiết kế hệ thống rãnh, mương tạm thời để chống ngập cục bộ và bảo vệ nền đất trong quá trình thi công.
2. Vật liệu Đắp
- Nguồn gốc: Cung cấp thông tin chi tiết về mỏ đất hoặc nơi cung cấp vật liệu đắp (địa chỉ, cam kết chất lượng).
- Chỉ tiêu: Đề xuất các chỉ tiêu thí nghiệm vật liệu đầu vào (, OMC, giới hạn dẻo/chảy).
- Vận chuyển: Phương án vận chuyển, bảo quản vật liệu tại công trường.
3. Quy trình Thi công San lấp
- Chiều dày lớp đắp: Xác định rõ chiều dày tối đa của mỗi lớp đất đắp sau khi lu lèn (ví dụ: ).
- Kiểm soát Độ ẩm: Biện pháp kiểm soát và điều chỉnh độ ẩm vật liệu (tưới nước hoặc phơi khô) để đạt Độ ẩm Tối ưu (OMC).
- Lu lèn: Sơ đồ lu lèn: Thứ tự di chuyển của máy lu (từ mép vào giữa, v.v.). Chủng loại máy lu (trọng lượng, tần số) và số lần lu lèn dự kiến để đạt độ chặt yêu cầu ( hoặc ).
Công tác tự Kiểm soát Chất lượng (QC)
- Tần suất Thí nghiệm: Đề xuất mật độ và tần suất lấy mẫu kiểm tra độ chặt cho mỗi lớp đắp theo tiêu chuẩn.
- Kiểm tra Cao độ: Phương pháp và dụng cụ đo đạc, kiểm tra cao độ, độ dốc và độ bằng phẳng của bề mặt.
- Quy trình Xử lý Không đạt: Cam kết và quy trình xử lý khi kết quả thí nghiệm độ chặt không đạt yêu cầu (ví dụ: cày xới, điều chỉnh độ ẩm và lu lèn lại).
Thiết bị, Nhân lực và An toàn
1. Tổ chức Thi công
- Biểu đồ Tiến độ: Lịch trình dự kiến cho từng giai đoạn san nền.
- Sơ đồ Tổ chức: Cơ cấu tổ chức công trường, trách nhiệm của các cá nhân.
- Thiết bị: Danh sách chi tiết các loại máy móc, thiết bị (Lu rung, Máy san, Máy ủi, Thiết bị đo đạc) và cam kết kiểm định.
2. An toàn Lao động và Vệ sinh Môi trường (HSE)
- Biện pháp An toàn: Quy định về an toàn khi đào, đắp, lu lèn và giao thông nội bộ.
- Giám sát An toàn: Bố trí nhân sự chuyên trách giám sát an toàn.
- Kiểm soát Bụi/Ô nhiễm: Biện pháp giảm thiểu bụi (tưới nước đường vận chuyển), tiếng ồn và quản lý chất thải.
III. Hồ sơ vật liệu – thiết bị
(để đảm bảo chất lượng từ đầu vào)
Tài liệu | Nguồn cấp / nơi lấy | Ghi chú |
---|---|---|
Chứng chỉ xuất xưởng, chứng nhận hợp quy | Nhà cung cấp / Nhà thầu | Xi măng, cát, thép, ống, dây cáp… |
Phiếu thí nghiệm vật liệu đầu vào (do PTN độc lập) | Phòng thí nghiệm LAS | Bắt buộc kiểm tra trước khi dùng |
Kết quả thí nghiệm kiểm tra hiện trường | Tư vấn giám sát / LAS | Thí nghiệm độ chặt, bê tông, nhựa, cấp phối... |
Nhật ký vật liệu – nguồn cung | Nhà thầu ghi, TVGS kiểm | Rất quan trọng để nghiệm thu lô vật liệu |
IV. Hồ sơ thi công – nghiệm thu
(đây là “cột sống” của công tác giám sát)
Tài liệu | Nguồn cấp / nơi lấy | Ghi chú thực tế |
---|---|---|
Nhật ký thi công từng ngày | Nhà thầu ghi, TVGS xác nhận | Theo mẫu Bộ Xây dựng |
Biên bản nghiệm thu từng công việc, từng giai đoạn | TVGS + Nhà thầu + Chủ đầu tư | Theo NĐ 06/2021/NĐ-CP, TT 10/2021/TT-BXD |
Biên bản kiểm tra cốt, cao độ, kích thước | TVGS lập | Trước và sau mỗi giai đoạn |
Bản vẽ hoàn công | Nhà thầu lập, TVGS xác nhận | Nền đường, thoát nước, điện chiếu sáng... |
Biên bản nghiệm thu vật liệu, thiết bị | TVGS chủ trì | Có đầy đủ phiếu thí nghiệm kèm theo |
Báo cáo tiến độ hàng tuần / tháng | Nhà thầu gửi, TVGS xác nhận | Phục vụ báo cáo chủ đầu tư |
Nhật ký an toàn, nhật ký môi trường | Nhà thầu ghi, TVGS giám sát | Cần cho kiểm tra thanh tra sau này |
V. Hồ sơ quản lý chất lượng – nghiệm thu hoàn thành
(đây là “đầu ra” để bàn giao công trình)
Tài liệu | Nguồn cấp / nơi lấy |
---|---|
Hồ sơ hoàn công tổng hợp | Nhà thầu lập, TVGS kiểm tra |
Báo cáo chất lượng thi công | TVGS lập |
Báo cáo hoàn thành công trình đưa vào sử dụng | Chủ đầu tư |
Biên bản nghiệm thu hoàn thành | TVGS + CĐT + Nhà thầu |
Bản vẽ as-built, kết quả thí nghiệm tổng hợp | Nhà thầu |
Hồ sơ bảo hành, vận hành thử, bàn giao kỹ thuật | Chủ đầu tư tổng hợp |
VI. Tài liệu quy chiếu, tiêu chuẩn bắt buộc mang theo
- Luật Xây dựng 2014 (và sửa đổi 2020).
- Nghị định 06/2021/NĐ-CP – quản lý chất lượng và bảo trì công trình.
- Thông tư 10/2021/TT-BXD – hướng dẫn NĐ 06.
- TCVN – 22TCN – QCVN các nhóm: Thi công và nghiệm thu đường (TCVN 4054:2005, TCVN 9436:2012, 22TCN 211-06...); Cống, rãnh, cấp thoát nước (TCVN 9113, 9114, 9115…); Bê tông, cấp phối, nền đất...
- Sổ tay TVGS hạ tầng kỹ thuật (có bản của Bộ Xây dựng và Bộ GTVT).
Mẹo nghề:
- Dùng máy tính bảng hoặc laptop nhỏ lưu sẵn các bộ hồ sơ dạng PDF, đặt thư mục:
01. Pháp lý | 02. Thiết kế | 03. Thi công | 04. Nghiệm thu | 05. Hoàn công
→ giúp tra nhanh khi hiện trường hỏi “anh ơi theo bản vẽ nào?”. - Luôn ký nháy bằng bút riêng để dễ nhận dạng chữ ký của bạn trong biên bản.
- Nên có “Sổ tay giám sát hiện trường” riêng (ghi thực tế, sai khác, nhận xét nhanh).
Trình tự thi công một đường đô thị điển hình:
Giai đoạn 1: Chuẩn bị và Hệ thống Thoát nước (Ưu tiên Tuyệt đối)
Giai đoạn này phải hoàn thành trước khi làm nền đường để đảm bảo nền móng luôn khô ráo và không bị ngập úng trong quá trình thi công. Tuân thủ nguyên tắc: "Phải có nơi thoát nước trước khi có nơi chịu tải."
- Công tác Chuẩn bị mặt bằng (Dọn dẹp, Phát quang). Định vị Tuyến và Cắm mốc: Xác định tim đường, cao độ và vị trí công trình.
- Đào hữu cơ, vét bùn, xử lý nền yếu (nếu có) – bằng thay đất, bấc thấm hoặc gia tải. Kiểm soát Nền móng (Subgrade) 100%. Nếu phát hiện đất yếu, phải đào bỏ triệt để hoặc áp dụng các biện pháp gia cố (như cọc cát, cọc tre, vải địa kỹ thuật, hoặc đệm cát) theo đúng thiết kế trước khi đắp nền.
- Thi công Cống ngang Thoát nước (Dưới nền đường): Đào, đặt cống hộp/tròn và hoàn trả nền ngay tại vị trí cống. Lý do: Công việc này nằm sâu dưới nền đường và phải làm trước để tránh đào xới nền đường sau này.
- Thi công Mương dọc Thoát nước (Hai bên đường): Thi công mương dọc hai bên, hoàn thiện đáy và thành mương. Lý do: Bảo vệ nền đường sắp đắp khỏi nước mưa và nước ngầm.
Kinh nghiệm:
- Khi đặt ống mương thoát nước, xe đào thường chạy sát tim đường làm “rỗng chân nền”. Hãy dành hành lang riêng cho máy đào mương, cách mép nền 0,5–1m. Sau khi lấp trả phải đầm mép lại độc lập bằng lu nhỏ hoặc đầm bàn.
- Cống ngầm, ống kỹ thuật phải hoàn thành, thử kín bằng nước hoặc khí nén trước khi phủ kín, nếu không muốn sau này rò nước, xói nền sụt lún, sập bó vỉa.
Giai đoạn 2: Nền đường và Móng (Từ dưới lên trên)
Giai đoạn này tạo ra cấu trúc chịu lực chính của con đường.
- Đắp Lớp đất Nền đường (Lớp 1 và Lớp 2): Đắp từng lớp, san gạt, lu lèn đạt độ chặt yêu cầu. Lý do: Đây là lớp chịu tải chính, phải ổn định tuyệt đối trước khi làm móng. Lu lèn phải đúng định mức, từng lớp mỏng (thường 20-30 cm sau khi lu). Thử nghiệm K (Kích thước độ chặt) và độ ẩm phải đạt yêu cầu trước khi chuyển sang lớp tiếp theo.
- Thi công Đá cấp phối Lớp dưới (Cấp phối thiên nhiên): San gạt, tưới ẩm và lu lèn đạt độ dốc ngang và độ chặt thiết kế. Lý do: Lớp móng dưới là lớp chuyển tiếp tải trọng từ mặt đường xuống nền đất, cần ổn định.
- Thi công Đá cấp phối Lớp trên (Thường là CPĐD loại I): San gạt, tưới ẩm, lu lèn hoàn thiện cao độ và độ bằng phẳng cuối cùng cho móng đường. Lý do: Lớp này yêu cầu độ bằng phẳng cao hơn để chuẩn bị cho lớp mặt đường nhựa.
Kinh nghiệm:
- Dù chỉ sai 1cm ở lớp cấp phối, thì đến lớp nhựa trên có thể sai 2–3cm. Hãy dùng máy thủy bình hoặc máy toàn đạc kiểm tra cao độ tim và mép sau mỗi lớp, không chỉ dựa vào “con mắt vàng” của lái lu.
- Mưa xuống dễ xói chân nền của mương mở. Hãy dẫn nước tạm bằng rãnh đất hoặc ống nhựa PVC 90–110, không để nước chảy trực tiếp vào nền cấp phối.
- Thử tải và kiểm tra độ chặt thực tế trước khi rải nhựa: Có thể dùng xe tải 10 tấn chạy thử, kiểm tra độ võng hoặc độ lún bánh. Đường mà “chạy nghe êm như nhung” là đạt.
- Kiểm soát Vật liệu tại Nguồn. Lấy mẫu thí nghiệm đá cấp phối và kiểm tra nguồn cung cấp thường xuyên. Yêu cầu vật liệu phải đồng nhất và sạch.
- Sử dụng Công nghệ và Máy móc Hiện đại. Áp dụng máy san tự động, máy lu rung có kiểm soát tần số để đảm bảo độ bằng phẳng (đặc biệt là lớp cấp phối trên cùng) và độ dốc thoát nước chính xác.
Giai đoạn 3: Mặt đường và Kết cấu lề đường
Thi công lớp mặt đường theo trình tự từ lớp dưới lên lớp trên.
- Thi công Lề đường (Curbs/Bó vỉa): Lắp đặt bó vỉa, kè đá hoặc xây dựng lề đường (chưa làm vỉa hè) dọc theo hai bên móng đường. Lý do: Bó vỉa tạo ra khuôn chắn giúp giới hạn phạm vi thi công bê tông nhựa, đảm bảo lớp BTN không bị tràn ra ngoài và giữ được độ dốc.
- Thi công Bê tông Nhựa Nóng Lớp dưới (BTNN Lớp 1): Rải lớp dính bám, rải, san và lu lèn BTNN lớp dưới.
- Thi công Bê tông Nhựa Nóng Lớp trên (BTNN Lớp 2/Lớp mặt): Rải lớp dính bám, rải, san và lu lèn BTNN lớp trên. Lý do: Lớp mặt phải là lớp cuối cùng để đảm bảo độ bằng phẳng và chất lượng khai thác.
Kinh nghiệm:
- Nếu việc thi công bó vỉa sớm dẫn tới xe ben và lu làm va gãy hoặc làm xô lệch> có thể đặt bê tông bó vỉa sau khi rải BTN lớp 1. Khi đó hãy dùng cọc gỗ khống chế tim – mép để giữ vị trí.
- Mối nối nguội là “kẻ thù” số một của tuổi thọ mặt đường. Bê tông nhựa phải được rải liên tục – không để mối nối nguội. Nếu bắt buộc dừng, cắt mép thẳng, quét nhựa dính bám, rồi nối tiếp. Tuyệt đối không rải BTNN khi trời mưa hoặc nền đường còn ẩm. Nước sẽ khiến nhựa bị nhũ hóa, phá hủy cấu trúc và làm giảm độ bền của mặt đường.
- Đổ nhựa trong thời tiết ẩm hoặc gió mạnh > Mặt đường mất dính bám, tróc hạt. Rải nhựa khi nhiệt độ vật liệu <140°C> Mặt đường giòn, dễ nứt. Không khống chế chiều dày BTN từng lớp> Gây “bụng cá”, đọng nước mặt. Thiếu kiểm tra độ dốc ngang> Nước đọng, hư nhựa, vỉa hè lún mép.
- Thời gian Ngưỡng chịu tải. Cần có thời gian chờ (thường 6-24 giờ tùy nhiệt độ) để BTNN nguội hoàn toàn và kết cấu ổn định trước khi cho xe lưu thông.
Giai đoạn 4: Vỉa hè và Hoàn thiện
Giai đoạn cuối cùng là hoàn thiện các công trình phụ trợ.
- Thi công Vỉa hè (Sau khi BTNN hoàn thành): Đắp, lu lèn nền vỉa hè (cát, đất cấp phối) và lát gạch hoặc đổ bê tông vỉa hè. Lý do: Việc rải bê tông nhựa lớp trên có thể làm bẩn hoặc hỏng vỉa hè nếu thi công trước. Bó vỉa đã hoàn thành ở bước trước sẽ làm ranh giới cho việc lát vỉa hè.
- Lắp đặt Hệ thống Chiếu sáng và Cây xanh: Lắp đặt trụ đèn, kéo dây điện, trồng cây xanh.
- Sơn Kẻ đường và Lắp đặt Biển báo: Hoàn thiện giao thông tĩnh.
- Vệ sinh Công nghiệp và Bàn giao.
Tóm tắt trình tự tối ưu:
1️⃣ Thoát nước(Cống ngang, Mương dọc)→ 2️⃣ Đất và đá Nền móng→ 3️⃣ Bó vỉa→ 4️⃣ B2 lớp BTN→ 5️⃣ Vỉa hè và Hoàn thiện.
Ở một số trường hợp phụ thuộc vào chiều sâu, trình tự có thay đổi: Đắp đất nền+ thi công cống ngang, hố gas, ống chờ kỹ thuật ngầm trước rồi mới thi công hệ thống thoát nước dọc.
Tiêu chuẩn Quốc gia về công tác đất- Thi công và nghiệm thu
Tóm tắt một số quy định quan trọng trong các tiêu chuẩn TCVN 4447:2012 và TCVN 9436:2012 (lưu ý: TCVN 9436 đã được thay thế).
Vị trí lấy mẫu: Phải lấy mẫu ở những chỗ đại diện và những nơi đặc biệt quan trọng. Ưu tiên lấy mẫu ở khe hốc, nơi tiếp giáp công trình, hoặc những nơi khó đầm lu lèn tốt.
Phân bố mẫu: Phải phân bố đều trên mặt bằng và mặt cắt công trình, không tập trung ở giữa
Tần suất lấy mẫu: Mỗi lớp đắp đất phải lấy một đợt mẫu thí nghiệm. Ví dụ: Chiều cao đắp chia thành 4 lớp (mỗi lớp sau khi lu lèn), tương ứng với 4 đợt thí nghiệm.
Mật độ (theo thể tích): Đối với đất sét/đất thịt: đến một mẫu kiểm tra (theo TCVN 4447:2012, Bảng 35).
Mật độ (theo diện tích): Ít nhất là 2 vị trí trên (theo TCVN 9436:2012). Nếu không đủ cũng phải kiểm tra 2 vị trí.
Tiêu chuẩn chất lượng đầu tiên phải kiểm tra đất đắp là độ chặt đầm nén so với thiết kế. Khi đắp công trình bằng cát, cát sỏi, đá hỗn hợp ngoài các thông số quy định, còn phải kiểm tra thành phần hạt của vật liệu so với thiết kế.
Khi dùng phương pháp dao vòng (TCVN 8305:2009, phụ lục A- Xác định dung trọng của đất bằng phương pháp dao vòng tại hiện trường), phải lấy mẫu dao vòng ở độ sâu chính giữa lớp đầm nén.
Về sai số cho phép: Tham chiếu "Sai số cho phép (so với thiết kế) về các yếu tố hình học của nền đường sau thi công" tại TCVN 9436:2012; "Sai lệch cho phép của bộ phận công trình đất so với thiết kế" tại Bảng 36, TCVN 4447:2012.
Xem thêm tại đây.
Nhata.net hy vọng các thông tin trong bài viết "Thi công hạ tầng kỹ thuật" có ích cho bạn!